Có 2 kết quả:
滚刀块 gǔn dāo kuài ㄍㄨㄣˇ ㄉㄠ ㄎㄨㄞˋ • 滾刀塊 gǔn dāo kuài ㄍㄨㄣˇ ㄉㄠ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chunks obtained by repeatedly cutting a vegetable diagonally and rotating the vegetable after each cut
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chunks obtained by repeatedly cutting a vegetable diagonally and rotating the vegetable after each cut
Bình luận 0